VIETNAMESE

không cần cảm ơn

không cần đâu, đừng khách sáo

word

ENGLISH

no need to thank me

  
PHRASE

/noʊ nid tə θæŋk mi/

don’t mention it, it’s okay

Từ “không cần cảm ơn” là cách nói khiêm tốn hoặc từ chối lời cảm ơn từ ai đó.

Ví dụ

1.

Không cần cảm ơn; tôi rất vui được giúp.

No need to thank me; I’m happy to help.

2.

Không cần cảm ơn; đó chỉ là chuyện nhỏ.

No need to thank me; it was nothing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thank khi nói hoặc viết nhé! check thank somebody (for something) - Cảm ơn ai (vì điều gì) Ví dụ: I wanted to thank you for your kindness and support. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì lòng tốt và sự hỗ trợ của bạn.) check thank somebody for V-ing - Cảm ơn ai vì đã làm gì Ví dụ: Thank you for helping me carry these heavy bags. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang những chiếc túi nặng này.) check thanks to somebody/something - Nhờ có, nhờ vào ai/cái gì (chỉ nguyên nhân, thường là tích cực) Ví dụ: We finished the project on time, thanks to everyone's hard work. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn, nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của mọi người.) check thank goodness / heavens / God - Ơn trời, tạ ơn Chúa (thể hiện sự nhẹ nhõm) Ví dụ: The exams are finally over, thank goodness! (Cuối cùng kỳ thi cũng kết thúc, ơn trời!)