VIETNAMESE

không thấy dấu hiện gì của sự sống

word

ENGLISH

no signs of life

  
PHRASE

/nəʊ saɪnz əv laɪf/

no evidence of life

Không thấy dấu hiệu gì của sự sống là không có dấu hiệu tồn tại của bất kỳ sinh vật sống nào.

Ví dụ

1.

Hành tinh không có dấu hiệu gì của sự sống.

The planet showed no signs of life.

2.

Chúng tôi đã quét khu vực nhưng không thấy dấu hiệu gì của sự sống.

We scanned the area but found no signs of life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sign nhé! check Symbol - Biểu tượng Phân biệt: Sign là một dấu hiệu, biểu tượng, hoặc tín hiệu cụ thể được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn, còn Symbol là một biểu tượng mang tính trừu tượng, đại diện cho một ý nghĩa, khái niệm hoặc giá trị. Ví dụ: Sign: The road sign indicates a sharp turn ahead. (Biển báo chỉ rằng phía trước có khúc cua gấp.) Symbol: The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.) check Indication - Dấu hiệu Phân biệt: Sign là một vật thể, cử chỉ hoặc hành động cụ thể có mục đích truyền đạt một thông điệp, còn Indication là một dấu hiệu hoặc manh mối ám chỉ điều gì đó mà không nhất thiết phải rõ ràng hoặc cố ý. Ví dụ: Sign: He raised his hand as a sign to stop. (Anh ấy giơ tay như một dấu hiệu để dừng lại.) Indication: The dark clouds are an indication of rain. (Những đám mây đen là dấu hiệu của mưa.) check Signal - Tín hiệu Phân biệt: Sign thường mang tính tĩnh, như một biển báo hoặc biểu tượng, còn Signal mang tính động, thường là hành động hoặc tín hiệu được gửi để bắt đầu hoặc dừng điều gì đó. Ví dụ: Sign: The sign on the door said Closed. (Tấm biển trên cửa ghi Đóng cửa.) Signal: The traffic light turned green as a signal to go. (Đèn giao thông chuyển xanh như một tín hiệu để đi.) check Token - Biểu tượng Phân biệt: Sign là một dấu hiệu hoặc biểu tượng cụ thể có nghĩa trong ngữ cảnh, còn Token là một vật thể hoặc hành động nhỏ biểu thị một ý nghĩa hoặc sự ghi nhớ. Ví dụ: Sign: The rainbow is a sign of hope. (Cầu vồng là dấu hiệu của hy vọng.) Token: He gave her a flower as a token of his love. (Anh ấy tặng cô một bông hoa như một biểu tượng của tình yêu.) check Mark - Dấu vết Phân biệt: Sign là một biểu tượng hoặc tín hiệu cụ thể mang ý nghĩa hoặc thông điệp rõ ràng, còn Mark là một vết hoặc dấu vết, có thể mang hoặc không mang ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: Sign: The doctor gave a sign for the procedure to begin. (Bác sĩ ra hiệu để bắt đầu thủ thuật.) Mark: There is a mark on the table from the hot cup. (Có một vết trên bàn từ chiếc cốc nóng.)