VIETNAMESE

dấu sóng

ký hiệu sóng, biểu tượng sóng

word

ENGLISH

tilde

  
NOUN

/ˈtɪldə/

wave symbol, squiggle

“Dấu sóng” là ký hiệu đồ họa có dạng sóng, thường được sử dụng trong văn bản hoặc lập trình.

Ví dụ

1.

Dấu sóng thường được sử dụng trong lập trình cho các lệnh đặc biệt.

The tilde is often used in programming for special commands.

2.

Ký hiệu sóng này nằm trên bàn phím cạnh phím thoát.

This tilde symbol is located on the keyboard next to the escape key.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tilde khi nói hoặc viết nhé! check Use a tilde symbol - Sử dụng ký hiệu dấu ngã Ví dụ: The programmer used a tilde symbol in the code. (Lập trình viên sử dụng ký hiệu dấu ngã trong đoạn mã.) check Tilde in mathematics - Dấu ngã trong toán học Ví dụ: The tilde in mathematics often represents approximation. (Dấu ngã trong toán học thường biểu thị sự xấp xỉ.) check Tilde key - Phím dấu ngã trên bàn phím Ví dụ: Press the tilde key to access the command console. (Nhấn phím dấu ngã để truy cập bảng điều khiển lệnh.)