VIETNAMESE
không sao đâu
không vấn đề gì, không sao cả
ENGLISH
it’s okay
/ɪts ˈoʊkeɪ/
no problem, don’t worry
Từ “không sao đâu” diễn đạt sự trấn an hoặc giảm nhẹ sự lo lắng của ai đó.
Ví dụ
1.
Không sao đâu; bạn không cần phải xin lỗi.
It’s okay; you don’t need to apologize.
2.
Nếu bạn mắc lỗi, không sao đâu; hãy thử lại.
If you make a mistake, it’s okay; just try again.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s okay (không sao đâu) nhé!
No problem – Không vấn đề gì
Phân biệt:
No problem là cách nói thân thiện, đồng nghĩa trực tiếp với it’s okay trong văn nói.
Ví dụ:
No problem, I totally understand.
(Không sao đâu, tôi hoàn toàn hiểu mà.)
That’s fine – Vậy cũng được
Phân biệt:
That’s fine là cách diễn đạt nhẹ nhàng để thể hiện sự đồng ý hoặc trấn an, tương đương it’s okay.
Ví dụ:
That’s fine, we can reschedule.
(Không sao đâu, mình có thể lên lịch lại.)
All good – Ổn cả mà
Phân biệt:
All good là cụm thân mật, hiện đại, thường dùng trong văn nói thay cho it’s okay.
Ví dụ:
All good, no worries!
(Không sao đâu, đừng lo!)
Don’t worry – Đừng lo
Phân biệt:
Don’t worry là lời trấn an nhẹ nhàng, đồng nghĩa với it’s okay khi ai đó cảm thấy áy náy hoặc lo lắng.
Ví dụ:
Don’t worry, everything’s under control.
(Không sao đâu, mọi thứ trong tầm kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết