VIETNAMESE

sao bắc đẩu

thất tinh

word

ENGLISH

Big Dipper

  
NOUN

/ˈbɪɡ ˈdɪp.ər/

Ursa Major

Sao bắc đẩu là nhóm sao trong chòm sao Đại Hùng, thường được dùng để định hướng.

Ví dụ

1.

Sao Bắc Đẩu dễ dàng được nhìn thấy trên bầu trời đêm.

The Big Dipper is easy to spot in the night sky.

2.

Tay cầm của Sao Bắc Đẩu chỉ tới Sao Bắc Cực.

The handle of the Big Dipper points to Polaris.

Ghi chú

Từ Big Dipper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ursa Major – Chòm sao Đại Hùng Ví dụ: Ursa Major includes the Big Dipper. (Chòm sao Đại Hùng bao gồm Big Dipper.) check Pointer Stars – Hai ngôi sao cuối trong Big Dipper Ví dụ: Pointer stars are used to find Polaris. (Hai ngôi sao cuối trong Big Dipper được dùng để tìm Polaris.) check Asterism – Nhóm sao đặc biệt dễ nhận biết Ví dụ: The Big Dipper is an asterism in the Ursa Major constellation. (Big Dipper là một nhóm sao dễ nhận biết trong chòm sao Đại Hùng.) check Star Cluster – Tập hợp các ngôi sao Ví dụ: A star cluster is a group of stars in the same region of space. (Tập hợp sao là một nhóm các ngôi sao trong cùng một khu vực không gian.)