VIETNAMESE

không phải gu của tôi

không hợp ý, không ưa thích

word

ENGLISH

not my taste

  
PHRASE

/nɑt maɪ teɪst/

not my style, not my preference

Từ “không phải gu của tôi” diễn đạt sự không phù hợp với sở thích cá nhân.

Ví dụ

1.

Loại nhạc này không phải gu của tôi.

This kind of music is not my taste.

2.

Bộ phim hay, nhưng không phải gu của tôi.

The movie was good, but it’s not my taste.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ taste khi nói hoặc viết nhé! check good taste – gu thẩm mỹ tốt Ví dụ: She has good taste in choosing elegant furniture. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tốt trong việc chọn nội thất thanh lịch.) check personal taste – sở thích cá nhân Ví dụ: His personal taste in music leans toward classical. (Sở thích cá nhân của anh ấy về âm nhạc nghiêng về nhạc cổ điển.) check bad taste – gu thẩm mỹ tệ Ví dụ: That bright orange shirt is in bad taste for a formal event. (Chiếc áo cam sáng đó là gu thẩm mỹ tệ cho một sự kiện trang trọng.) check unique taste – gu độc đáo Ví dụ: Her unique taste in fashion always stands out. (Gu độc đáo của cô ấy trong thời trang luôn nổi bật.)