VIETNAMESE

phải tội

Phạm lỗi, Gây tội

word

ENGLISH

Commit a sin

  
VERB

/kəˈmɪt ə sɪn/

Transgress

Phải tội là phạm vào lỗi lầm hoặc làm điều gì sai trái theo quan niệm đạo đức hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Anh ấy thú nhận đã phải tội.

He confessed to committing a sin.

2.

Cô ấy hối hận vì phải tội như vậy.

She regrets committing such a sin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sin nhé! check Wrongdoing – Hành động sai trái Phân biệt: Wrongdoing chỉ hành động sai trái hoặc hành vi phạm tội, có thể là nhỏ hoặc lớn, không chỉ có trong tôn giáo mà còn trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý. Ví dụ: The company was fined for its wrongdoing in environmental practices. (Công ty đã bị phạt vì hành động sai trái trong thực tiễn môi trường.) check Crime – Tội phạm Phân biệt: Crime chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động vi phạm pháp luật nghiêm trọng hơn và có thể dẫn đến hình phạt. Ví dụ: He was convicted of a serious crime and sentenced to prison. (Anh ấy bị kết án vì tội phạm nghiêm trọng và bị kết án tù.) check Immorality – Sự vô đạo đức Phân biệt: Immorality chỉ sự thiếu đạo đức hoặc hành động trái với các chuẩn mực đạo lý, không nhất thiết phải là sin theo nghĩa tôn giáo. Ví dụ: His actions were considered a clear act of immorality. (Hành động của anh ta bị coi là một hành động vô đạo đức rõ rệt.)