VIETNAMESE

vừa phải

hợp lý, cân đối

word

ENGLISH

Moderate

  
ADJ

/ˈmɒdərət/

Reasonable, balanced

“Vừa phải” là mức độ hoặc số lượng phù hợp, không quá nhiều hoặc quá ít.

Ví dụ

1.

Giá cả vừa phải cho một sản phẩm tốt như vậy.

The price is moderate for such a good product.

2.

Thời tiết vừa phải, không quá nóng hay lạnh.

The weather is moderate, not too hot or cold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của moderate nhé! check Reasonable - Hợp lý Phân biệt: Reasonable là từ đồng nghĩa trong bối cảnh cường độ, giá cả, hoặc thái độ vừa phải như moderate. Ví dụ: The prices are reasonable for this quality. (Giá cả là hợp lý cho chất lượng này.) check Balanced - Cân bằng Phân biệt: Balanced mang sắc thái tích cực hơn moderate, thường dùng trong đánh giá chế độ ăn, cuộc sống, cảm xúc. Ví dụ: A balanced diet includes all food groups. (Chế độ ăn cân bằng bao gồm đầy đủ nhóm thực phẩm.) check Controlled - Có kiểm soát Phân biệt: Controlled dùng trong bối cảnh hành vi hoặc mức độ vừa phải, tương tự moderate về tính chừng mực. Ví dụ: He spoke in a controlled tone. (Anh ấy nói với giọng điệu kiềm chế.) check Temperate - Ôn hòa Phân biệt: Temperate là từ trang trọng, đồng nghĩa với moderate trong mô tả khí hậu, hành vi hoặc tính cách. Ví dụ: She has a temperate personality. (Cô ấy có tính cách ôn hòa.)