VIETNAMESE

không phải ai

không phải tất cả mọi người

word

ENGLISH

not everyone

  
PHRASE

/nɑt ˈɛvriˌwʌn/

not all, some

Từ “không phải ai” diễn đạt ý nghĩa chỉ một số người, không áp dụng cho tất cả.

Ví dụ

1.

Không phải ai cũng đồng ý với quyết định.

Not everyone agreed with the decision.

2.

Không phải ai cũng sẵn sàng mạo hiểm.

Not everyone is willing to take risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not everyone (không phải ai) nhé! check Only some people – Chỉ một số người Phân biệt: Only some people là cụm diễn đạt nhẹ nhàng và gián tiếp thay cho not everyone. Ví dụ: Only some people enjoy spicy food. (Không phải ai cũng thích đồ ăn cay.) check Not all – Không phải tất cả Phân biệt: Not all là cụm phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với not everyone, dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: Not all students passed the exam. (Không phải ai trong số học sinh cũng qua kỳ thi.) check Some don’t – Có người không Phân biệt: Some don’t là cách nói thân mật, rút gọn cho not everyone. Ví dụ: Some don’t agree with that policy. (Không phải ai cũng đồng tình với chính sách đó.) check It’s not for everyone – Không dành cho tất cả Phân biệt: It’s not for everyone là cách nói gián tiếp, nhẹ nhàng thay cho not everyone trong nhận xét, đánh giá. Ví dụ: This movie is not for everyone. (Phim này không phải ai cũng thích.)