VIETNAMESE

không nói đâu xa

không xa, ngay đây thôi

word

ENGLISH

not far from here

  
PHRASE

/nɑt fɑr frʌm hɪr/

close to home, nearby example

Từ “không nói đâu xa” chỉ sự minh họa gần gũi hoặc dẫn chứng rõ ràng.

Ví dụ

1.

Không nói đâu xa, bạn có thể tìm thấy một ví dụ tuyệt vời về sự cống hiến.

Not far from here, you can find a great example of dedication.

2.

Vấn đề này có mặt ngay trong cộng đồng của chúng ta, không nói đâu xa.

The issue is present in our own community, not far from here.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ far khi nói hoặc viết nhé! check far (adverb/adjective - distance) - Xa (về khoảng cách) Ví dụ: Is the supermarket far from here? (Siêu thị có xa đây không?) check as far as / so far as - Xa đến mức / Theo như (giới hạn, hiểu biết) Ví dụ: We drove as far as the coast. (Chúng tôi lái xe xa đến tận bờ biển.) check by far - Hơn hẳn, bỏ xa (dùng trong so sánh nhất) Ví dụ: This is by far the most interesting book I've read this year. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc trong năm nay, bỏ xa những cuốn khác.) check so far - Cho đến nay, tính đến thời điểm này Ví dụ: How are you liking your new job so far? (Cho đến nay bạn thấy công việc mới của mình thế nào?)