VIETNAMESE

không những

không chỉ, không riêng

word

ENGLISH

not only

  
PHRASE

/nɑt ˈoʊnli/

not just, beyond that

Từ “không những” diễn đạt sự bổ sung, nêu thêm điều khác ngoài điều đã nói trước đó.

Ví dụ

1.

Không những cô ấy giỏi học tập, mà cô ấy còn xuất sắc trong thể thao.

Not only does she excel in academics, but she’s also great at sports.

2.

Anh ấy không những chăm chỉ mà còn sáng tạo.

He is not only hardworking but also creative.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ not only (thường đi với but also) khi nói hoặc viết nhé! check Connecting infinitives (to Verb) - Nối động từ nguyên mẫu (không những muốn làm gì mà còn muốn làm gì) Ví dụ: He wants not only to succeed in his career but also to maintain a good work-life balance. (Anh ấy không những muốn thành công trong sự nghiệp mà còn muốn duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.) check Emphasis using inversion - Đảo ngữ để nhấn mạnh (Không những...) Ví dụ: Not only is she a talented musician, but she is also a gifted painter. (Cô ấy không những là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một họa sĩ có năng khiếu.) check Connecting nouns/adjectives - Nối danh từ/tính từ (không những... mà còn...) Ví dụ: The hotel offers not only comfortable rooms but also excellent service. (Khách sạn không chỉ cung cấp phòng ở thoải mái mà còn có dịch vụ tuyệt vời.) check Connecting verbs/verb phrases (same subject) - Nối động từ/cụm động từ (cùng chủ ngữ) Ví dụ: She not only planned the event but also managed its execution flawlessly. (Cô ấy không những lên kế hoạch cho sự kiện mà còn quản lý việc thực hiện một cách hoàn hảo.)