VIETNAMESE

không như dự tính

không theo dự định, khác kế hoạch

word

ENGLISH

not as planned

  
PHRASE

/nɑt æz ˈplænd/

off track, not according to plan

Từ “không như dự tính” diễn đạt sự không xảy ra đúng theo kế hoạch ban đầu.

Ví dụ

1.

Chuyến đi không như dự tính do thời tiết.

The trip didn’t go as planned due to the weather.

2.

Mọi thứ hiếm khi xảy ra đúng như dự tính.

Things rarely happen exactly as planned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not as planned nhé! check Didn’t go as expected - Không diễn ra như mong đợi Phân biệt: Didn’t go as expected mô tả sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế, rất gần với not as planned. Ví dụ: The event didn’t go as expected due to the weather. (Sự kiện không diễn ra như mong đợi vì thời tiết.) check Things went wrong - Mọi thứ diễn ra không đúng Phân biệt: Things went wrong mang sắc thái tiêu cực hơn not as planned, nhấn mạnh sự trục trặc. Ví dụ: Everything went wrong from the start. (Mọi thứ diễn ra không đúng ngay từ đầu.) check Plans fell through - Kế hoạch đổ bể Phân biệt: Plans fell through là cách diễn đạt khi kế hoạch hoàn toàn thất bại, mạnh hơn not as planned. Ví dụ: Our vacation fell through due to budget cuts. (Kỳ nghỉ của chúng tôi đổ bể vì cắt giảm ngân sách.) check Didn’t go according to plan - Không đúng theo kế hoạch Phân biệt: Didn’t go according to plan là cách diễn đạt đầy đủ và trang trọng hơn not as planned. Ví dụ: The launch didn’t go according to plan. (Việc ra mắt không đúng như kế hoạch.)