VIETNAMESE

không nghi ngờ

chắc chắn, không thể bàn cãi

word

ENGLISH

undoubted

  
ADJ

/ənˈdaʊtɪd/

unquestionable, indisputable, incontestable

Không nghi ngờ là chắc chắn, tin tưởng tuyệt đối, không có chút bàn cãi về một vấn đề hay điều gì đó.

Ví dụ

1.

Có những bằng chứng không nghi ngờ ủng hộ giả thuyết khoa học này.

There is undoubted evidence supporting the scientific theory.

2.

Kỹ năng siêu đẳng của anh ấy là không nghi ngờ gì nữa; nó khiến mọi người ngưỡng mộ anh.

His exceptional skills were undoubted, earning him admiration from all.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa với undoubted nhé! check Unquestionable – Không thể đặt nghi vấn Phân biệt: Unquestionable khẳng định sự rõ ràng không thể nghi ngờ, còn undoubted nhấn mạnh sự chắc chắn không cần chứng minh. Ví dụ: The evidence presented was unquestionable, leaving no room for doubt in the jury's minds. (Bằng chứng đưa ra là không thể đặt nghi vấn, xóa tan mọi nghi ngờ của bồi thẩm đoàn.) check Indisputable – Không thể bàn cãi Phân biệt: Indisputable nói đến sự không thể phản bác, giống như undoubted, nhưng với nhấn mạnh vào sự không thể tranh luận. Ví dụ: The scientific findings were indisputable, supported by extensive research and data. (Kết quả nghiên cứu là không thể bàn cãi, được biện chứng bằng các nghiên cứu và số liệu chuyên sâu.) check Incontestable – Không thể bàn cãi Phân biệt: Incontestable thể hiện mức độ rõ ràng không thể thách thức, tương tự như undoubted nhưng nhấn mạnh vào sự không thể thách thức. Ví dụ: The victory was incontestable, as the team dominated every aspect of the game. (Chiến thắng là không thể bàn cãi khi đội bóng chiếm ưu thế phần lớn trận đấu.)