VIETNAMESE

không lực

không quân, lực lượng không quân

ENGLISH

air force

  
NOUN

/ɛr fɔrs/

Không lực là lực lượng được tổ chức để tác chiến trên không của quân đội.

Ví dụ

1.

Không lực chịu trách nhiệm bảo vệ không phận của đất nước.

The air force is responsible for defending the country's airspace.

2.

Không lực đã đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

The air force has been playing an increasingly important role in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực không quân nha! - Airman (Quân nhân không quân): The airmen were responsible for loading the ammunition onto the aircraft. (Quân nhân không quân chịu trách nhiệm chất đạn lên máy bay.) - Aircrew (Phi hành đoàn): The aircrew of the aircraft consisted of a pilot, a navigator, and a bombardier. (Phi hành đoàn của máy bay bao gồm phi công, hoa tiêu và pháo thủ bom.) - Aircraft (Máy bay quân sự): The aircraft was used to transport troops and supplies. (Máy bay quân sự được sử dụng để vận chuyển binh lính và vật tư.)