VIETNAMESE
không đúng lúc
sai thời điểm, không phù hợp
ENGLISH
at the wrong time
/æt ðə rɔŋ taɪm/
inopportunely, untimely
Từ “không đúng lúc” diễn đạt sự không phù hợp về thời điểm hoặc hoàn cảnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến không đúng lúc và lỡ cuộc họp.
He arrived at the wrong time and missed the meeting.
2.
Bưu kiện được giao không đúng lúc.
The package was delivered at the wrong time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at the wrong time (không đúng lúc) nhé!
Ill-timed – Sai thời điểm
Phân biệt:
Ill-timed là cách diễn đạt trang trọng và cô đọng, đồng nghĩa với at the wrong time trong ngữ cảnh đánh giá.
Ví dụ:
Your comment was ill-timed.
(Lời nhận xét của bạn không đúng lúc chút nào.)
Untimely – Không đúng lúc (theo nghĩa tiêu cực)
Phân biệt:
Untimely là từ đồng nghĩa phổ biến, dùng cả trong nghĩa đen và bóng cho at the wrong time.
Ví dụ:
His arrival was untimely and disruptive.
(Anh ta đến không đúng lúc và gây xáo trộn.)
Inopportune – Không thuận thời điểm
Phân biệt:
Inopportune là từ mang sắc thái trang trọng, gần nghĩa với at the wrong time trong văn viết phân tích.
Ví dụ:
It was an inopportune moment to bring that up.
(Đó là thời điểm không thích hợp để nói điều đó.)
Bad timing – Sai thời điểm
Phân biệt:
Bad timing là cách nói phổ thông và gần gũi nhất để diễn tả at the wrong time.
Ví dụ:
You had bad timing calling during the meeting.
(Bạn gọi đúng lúc đang họp, thật sai thời điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết