VIETNAMESE

không liên quan đến riêng ai

không chỉ dành cho ai, không đặc thù

word

ENGLISH

not directed at anyone in particular

  
PHRASE

/nɑt dəˈrɛktɪd æt ˈɛniˌwʌn ɪn pərˈtɪkjələr/

general, not specific

Từ “không liên quan đến riêng ai” diễn đạt sự khái quát hoặc áp dụng cho toàn thể, không nhằm vào cá nhân cụ thể.

Ví dụ

1.

Thông điệp không liên quan đến riêng ai cả.

The message was not directed at anyone in particular.

2.

Lời tuyên bố của anh ấy rất chung và không liên quan đến riêng ai.

His statement was broad and not directed at anyone in particular.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not directed at anyone in particular (dịch từ “không liên quan đến riêng ai”) nhé! check General remark - Nhận xét chung Phân biệt: General remark là cách diễn đạt ý không nhắm vào cá nhân cụ thể – tương đương với not directed at anyone in particular. Ví dụ: That was a general remark, not directed at anyone in particular. (Đó chỉ là nhận xét chung, không liên quan đến riêng ai.) check Neutral comment - Bình luận trung lập Phân biệt: Neutral comment nhấn mạnh tính không thiên vị, phù hợp với not directed at anyone in particular trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự. Ví dụ: It was just a neutral comment about the situation. (Đó chỉ là ý kiến trung lập, không liên quan đến riêng ai.) check Non-specific statement - Phát biểu không chỉ đích danh Phân biệt: Non-specific statement là cách nói mang tính mô tả, đồng nghĩa với not directed at anyone in particular. Ví dụ: My criticism was a non-specific statement on the process. (Lời phê bình của tôi không liên quan đến riêng ai cả.)