VIETNAMESE
liên quan tới
Kết nối, liên kết
ENGLISH
Related to
/rɪˈleɪtɪd tə/
Connected to
Cụm từ chỉ một mối liên hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
Ví dụ
1.
Khóa học liên quan tới khoa học môi trường.
The course is related to environmental science.
2.
Chính sách này liên quan tới sức khỏe cộng đồng.
This policy is related to public health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Related to nhé!
Connected to – Kết nối với
Phân biệt:
Connected to chỉ sự kết nối giữa các yếu tố, có thể là vật lý hoặc khái niệm. Nó không nhất thiết phải có sự liên quan sâu sắc như related to, nhưng chỉ đơn giản là một mối liên kết hoặc sự gắn kết giữa chúng.
Ví dụ:
The increase in sales is connected to the marketing strategy.
(Sự gia tăng doanh thu có mối liên kết với chiến lược marketing.)
Associated with – Liên kết với
Phân biệt:
Associated with cũng chỉ sự kết nối hoặc mối liên hệ giữa hai yếu tố, nhưng nó có thể ám chỉ sự liên kết không trực tiếp hoặc gián tiếp. Related to thường được dùng khi sự liên kết là rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The illness is associated with poor hygiene.
(Căn bệnh có mối liên hệ với vệ sinh kém.)
Linked to – Liên kết với
Phân biệt:
Linked to tương tự related to, nhưng có thể ám chỉ mối quan hệ lỏng lẻo hoặc có thể thay đổi. Cả hai đều nói đến sự kết nối, nhưng linked to thường mang tính cách lý thuyết hơn.
Ví dụ:
Smoking is linked to lung cancer.
(Hút thuốc có mối liên kết với ung thư phổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết