VIETNAMESE
chuyện không của riêng ai
chung, không riêng tư
ENGLISH
A matter for everyone
/ə ˈmætər fɔr ˈɛvriwʌn/
Shared, Collective
“Chuyện không của riêng ai” là một cách nói nhấn mạnh rằng vấn đề ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
Ví dụ
1.
Đây là chuyện không của riêng ai.
This is a matter for everyone to discuss.
2.
Những vấn đề như thế này ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
Matters like this concern everyone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ matter khi nói hoặc viết nhé!
Raise the matter – nêu ra vấn đề
Ví dụ:
He raised the matter during the meeting for discussion.
(Anh ấy đã nêu vấn đề trong cuộc họp để thảo luận)
Settle the matter – giải quyết vấn đề
Ví dụ:
We need to settle the matter before it escalates.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước khi nó leo thang)
Discuss the matter further – thảo luận thêm về vấn đề
Ví dụ:
Let’s discuss the matter further in tomorrow’s session.
(Hãy thảo luận thêm về vấn đề này vào buổi họp ngày mai)
Look into the matter – xem xét vấn đề
Ví dụ:
The manager promised to look into the matter immediately.
(Quản lý hứa sẽ xem xét vấn đề ngay lập tức)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết