VIETNAMESE
không ám chỉ riêng ai
không chỉ ai, không trách ai
ENGLISH
not pointing fingers
/nɑt ˈpɔɪntɪŋ ˈfɪŋɡərz/
not blaming anyone, no accusations
Từ “không ám chỉ riêng ai” là cách nói nhấn mạnh sự khái quát, không nhằm vào một người cụ thể.
Ví dụ
1.
Tôi không ám chỉ riêng ai, nhưng chúng ta cần cải thiện làm việc nhóm.
I’m not pointing fingers, but we need to improve teamwork.
2.
Thông điệp rõ ràng, không ám chỉ riêng ai cả.
The message was clear, not pointing fingers at anyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not pointing fingers (dịch từ “không ám chỉ riêng ai”) nhé!
Without blame - Không đổ lỗi
Phân biệt:
Without blame là cụm mang tính trung lập, tương đương với not pointing fingers trong bối cảnh xử lý sự việc.
Ví dụ:
Let’s discuss this without blame or judgment.
(Chúng ta hãy bàn chuyện này mà không ám chỉ riêng ai.)
No finger-pointing - Không chỉ trích cá nhân
Phân biệt:
No finger-pointing là cách nói trực tiếp và rõ ràng – đồng nghĩa hoàn toàn với not pointing fingers.
Ví dụ:
This is a safe space, so no finger-pointing allowed.
(Đây là không gian an toàn, không ám chỉ riêng ai cả.)
Not assigning blame - Không quy trách nhiệm cá nhân
Phân biệt:
Not assigning blame là cụm trang trọng hơn, dùng nhiều trong môi trường công việc – tương đương với not pointing fingers.
Ví dụ:
I’m just giving feedback, not assigning blame.
(Tôi chỉ đang phản hồi, không ám chỉ ai cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết