VIETNAMESE

không lâu sau

ngay sau, không bao lâu

word

ENGLISH

shortly after

  
ADV

/ˈʃɔrtli ˈæftər/

soon after, not long after

Từ “không lâu sau” diễn đạt khoảng thời gian ngắn trước khi điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy đến không lâu sau khi cuộc họp bắt đầu.

She arrived shortly after the meeting had started.

2.

Anh ấy gọi tôi không lâu sau khi rời văn phòng.

He called me shortly after leaving the office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shortly after (dịch từ “không lâu sau”) nhé! check Soon after - Ngay sau đó Phân biệt: Soon after là cụm phổ biến, tương đương trực tiếp với shortly after. Ví dụ: He arrived soon after we called. (Không lâu sau khi gọi, anh ấy đã đến.) check A little while later - Một lúc sau Phân biệt: A little while later là cụm thân mật hơn, mang sắc thái nhẹ nhàng – gần nghĩa với shortly after. Ví dụ: We left a little while later. (Không lâu sau, chúng tôi rời đi.) check Moments later - Chỉ một lát sau Phân biệt: Moments later nhấn mạnh sự việc diễn ra ngay sau đó – tương đương với shortly after. Ví dụ: The lights went out moments later. (Không lâu sau, đèn tắt ngúm.)