VIETNAMESE

không bao lâu

chẳng bao lâu, rất nhanh

word

ENGLISH

not long

  
PHRASE

/nɑt lɔŋ/

soon, in a short time

Từ “không bao lâu” là cách diễn tả một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Không bao lâu nữa kết quả sẽ có.

It won’t be long before the results come out.

2.

Không bao lâu sau, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.

Not long after, she achieved her goal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not long (không bao lâu) nhé! check Shortly – Chẳng bao lâu Phân biệt: Shortly là từ phổ biến và trang trọng, đồng nghĩa với not long trong văn viết lẫn văn nói. Ví dụ: They will arrive shortly. (Họ sẽ đến trong chốc lát.) check Before long – Chẳng mấy chốc Phân biệt: Before long là cụm thân mật, dùng thay cho not long trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Before long, the room was full. (Chẳng mấy chốc, căn phòng đã chật kín.) check In no time – Ngay tức thì Phân biệt: In no time là thành ngữ diễn đạt nhanh chóng, tương đương với not long. Ví dụ: We’ll be there in no time. (Chúng ta sẽ đến nơi ngay thôi.) check Soon – Sớm thôi Phân biệt: Soon là từ đơn giản và phổ biến nhất thay cho not long. Ví dụ: He’ll call you soon. (Anh ấy sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)