VIETNAMESE
không làm mà vẫn có ăn
hưởng lợi mà không làm gì
ENGLISH
freeload
/ˈfriːˌloʊd/
live off others, unearned income
Từ “không làm mà vẫn có ăn” diễn đạt sự thụ động nhưng vẫn nhận được lợi ích.
Ví dụ
1.
Anh ấy thường không làm mà vẫn có ăn từ gia đình mình.
He tends to freeload off his family.
2.
Cô ấy bị buộc tội không làm mà vẫn có ăn nhờ vào lòng tốt của bạn bè.
She was accused of freeloading on her friends’ generosity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ freeload khi nói hoặc viết nhé!
freeload off someone – ăn bám ai đó
Ví dụ:
He’s been freeloading off his parents for years without getting a job.
(Anh ta đã ăn bám bố mẹ nhiều năm mà không đi làm.)
freeload on something – lợi dụng cái gì
Ví dụ:
She freeloaded on the free Wi-Fi at the café all day.
(Cô ấy lợi dụng Wi-Fi miễn phí ở quán cà phê cả ngày.)
freeload from someone – sống nhờ ai đó
Ví dụ:
They freeloaded from their friends during the entire vacation.
(Họ sống nhờ bạn bè suốt kỳ nghỉ.)
freeload without contributing – ăn không ngồi rồi
Ví dụ:
He was criticized for freeloading without contributing to the group project.
(Anh ta bị chỉ trích vì ăn không ngồi rồi trong dự án nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết