VIETNAMESE

Mà không

Không có, không xảy ra

word

ENGLISH

Without

  
CONJUNCTION

/wɪˈðaʊt/

Lacking, free of

Mà không là cách nói để phủ định hoặc thể hiện sự không xảy ra của điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ mà không có sự giúp đỡ nào.

He completed the task without any help.

2.

Cô ấy bước vào phòng mà không nói một lời nào.

She entered the room without saying a word.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ without khi nói hoặc viết nhé! check without + N/V-ing – mà không có / mà không làm gì Ví dụ: He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt) check go/run/do sth without + noun – thực hiện hành động mà không cần điều gì Ví dụ: I can’t live without music. (Tôi không thể sống mà không có âm nhạc) check without a doubt – không nghi ngờ gì nữa Ví dụ: Without a doubt, she’s the best candidate. (Không nghi ngờ gì, cô ấy là ứng viên tốt nhất) check without question – chắc chắn / rõ ràng Ví dụ: He accepted the job without question. (Anh ấy nhận công việc mà không đặt câu hỏi gì)