VIETNAMESE
không làm mà đòi có ăn
lười biếng, không làm mà hưởng
ENGLISH
reap without sowing
/rip wɪˈθaʊt ˈsoʊɪŋ/
unearned rewards, freeload
Từ “không làm mà đòi có ăn” diễn đạt sự không chịu làm việc nhưng vẫn mong muốn hưởng lợi.
Ví dụ
1.
Bạn không thể mong không làm mà đòi có ăn; cần phải nỗ lực.
You can’t expect to reap without sowing; effort is required.
2.
Không làm mà đòi có ăn dẫn đến sự thiếu tiến bộ.
Reaping without sowing leads to a lack of progress.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reap khi nói hoặc viết nhé!
reap the benefits/rewards (of something) - Gặt hái lợi ích/phần thưởng (từ việc gì)
Ví dụ:
If you work hard now, you will reap the benefits later.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ bây giờ, bạn sẽ gặt hái được lợi ích sau này.)
reap what you sow - Gieo nhân nào gặt quả nấy
Ví dụ:
He treated everyone badly, and now he's friendless – you reap what you sow.
(Anh ta đối xử tệ bạc với mọi người, và giờ anh ta không có bạn bè – đúng là gieo nhân nào gặt quả nấy.)
reap without sowing - Không làm mà đòi có ăn (ám chỉ việc hưởng lợi mà không cần nỗ lực)
Ví dụ:
He expects success but never puts in any effort; he wants to reap without sowing.
(Anh ta mong đợi thành công nhưng không bao giờ nỗ lực; anh ta muốn không làm mà đòi có ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết