VIETNAMESE

có thể kể đến

có thể liệt kê, ví dụ như

word

ENGLISH

can be mentioned

  
VERB

/kæn biː ˈmenʃənd/

be listed, be highlighted

“Có thể kể đến” là cụm từ dùng để đưa ra ví dụ hoặc liệt kê các trường hợp nổi bật.

Ví dụ

1.

Các ví dụ này có thể kể đến trong bài luận của bạn.

These examples can be mentioned in your essay.

2.

Một người có thể kể đến như là một nhà khoa học vĩ đại.

One can be mentioned as a great scientist.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của can be mentioned nhé! check Worth mentioning - Đáng nhắc đến Phân biệt: Worth mentioning nhấn mạnh việc đáng được nhắc tên, gần nghĩa với can be mentioned. Ví dụ: One achievement worth mentioning is his leadership skills. (Một thành tựu đáng nhắc đến là kỹ năng lãnh đạo của anh ấy.) check Could be noted - Có thể ghi chú Phân biệt: Could be noted mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với can be mentioned. Ví dụ: Several issues could be noted from the report. (Có một số vấn đề có thể ghi chú từ báo cáo.) check Should be mentioned - Nên được nhắc tới Phân biệt: Should be mentioned nhấn mạnh tính cần thiết khi đề cập đến điều gì, gần với can be mentioned. Ví dụ: Another aspect should be mentioned is their contribution. (Một khía cạnh khác nên được nhắc đến là sự đóng góp của họ.) check Can be cited - Có thể trích dẫn Phân biệt: Can be cited dùng khi nhắc đến hoặc đưa ra làm ví dụ, tương đương can be mentioned. Ví dụ: Several case studies can be cited in the article. (Một số nghiên cứu điển hình có thể được trích dẫn trong bài viết.)