VIETNAMESE

không giới hạn độ tuổi

không giới hạn tuổi, mọi lứa tuổi

word

ENGLISH

no age limit

  
PHRASE

/noʊ eɪdʒ ˈlɪmɪt/

age unrestricted, open to all ages

Từ “không giới hạn độ tuổi” diễn đạt sự không phân biệt tuổi tác khi tham gia hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Sự kiện này không giới hạn độ tuổi; tất cả đều được chào đón.

This event has no age limit; everyone is welcome.

2.

Khóa học không giới hạn độ tuổi, giúp mọi người đều có thể tham gia.

The course has no age limit, making it accessible to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ limit khi nói hoặc viết nhé! check set a limit – đặt giới hạn Ví dụ: Parents often set a limit on their kids’ screen time. (Phụ huynh thường đặt giới hạn cho thời gian sử dụng màn hình của con cái.) check push the limit – vượt quá giới hạn Ví dụ: He likes to push the limit with his extreme sports. (Anh ấy thích vượt quá giới hạn với các môn thể thao mạo hiểm.) check time limit – giới hạn thời gian Ví dụ: The exam has a strict time limit of two hours. (Bài thi có giới hạn thời gian nghiêm ngặt là hai tiếng.) check exceed the limit – vượt giới hạn Ví dụ: Her spending exceeded the limit of her monthly budget. (Chi tiêu của cô ấy đã vượt giới hạn ngân sách hàng tháng.)