VIETNAMESE
Phòng nhỏ ấm cúng
Phòng tiện nghi, Phòng thoải mái, Phòng dễ chịu
ENGLISH
Cozy small room
/ˈkəʊzi ˈsmɔːl ˌruːm/
Compact room
“Phòng nhỏ ấm cúng” là không gian nhỏ gọn, thoải mái và ấm áp.
Ví dụ
1.
Phòng nhỏ ấm cúng rất phù hợp để đọc sách.
The cozy small room is perfect for reading.
2.
Cô ấy trang trí phòng nhỏ ấm cúng của mình bằng đèn.
She decorated her cozy small room with lights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cozy Small Room nhé!
Compact Room – Phòng nhỏ gọn
Phân biệt:
Compact Room mô tả phòng có diện tích nhỏ nhưng tiện dụng và đủ cho các hoạt động cơ bản.
Ví dụ:
The compact room was well-organized and comfortable.
(Phòng nhỏ gọn được tổ chức tốt và thoải mái.)
Intimate Room – Phòng ấm cúng
Phân biệt:
Intimate Room mô tả phòng nhỏ và thoải mái, thường tạo ra không gian ấm áp và thân mật.
Ví dụ:
The intimate room was perfect for a quiet evening.
(Phòng ấm cúng là lý tưởng cho một buổi tối yên tĩnh.)
Snug Room – Phòng ấm cúng, vừa vặn
Phân biệt:
Snug Room chỉ phòng nhỏ và ấm áp, mang lại cảm giác an toàn và dễ chịu.
Ví dụ:
The snug room felt like a perfect hideaway during winter.
(Phòng ấm cúng giống như một nơi trú ẩn hoàn hảo trong mùa đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết