VIETNAMESE

phương án giải quyết

phương án xử lý

word

ENGLISH

solution

  
NOUN

/səˈluːʃᵊn/

resort, approach

"Phương án giải quyết" là kế hoạch được đề ra để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Phần mềm cung cấp phương án giải quyết toàn diện cho doanh nghiệp.

The software provides a comprehensive solution for businesses.

2.

Chúng ta cần tìm phương án giải quyết cho vấn đề trước khi nó leo thang.

We need to find a solution to the problem before it escalates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solution nhé! check Resolution – Giải pháp xử lý Phân biệt: Resolution nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm cách giải quyết cho một vấn đề cụ thể. Ví dụ: The manager proposed a resolution to the team conflict. (Người quản lý đã đề xuất một giải pháp để giải quyết mâu thuẫn trong nhóm.) check Approach – Cách tiếp cận giải quyết vấn đề Phân biệt: Approach tập trung vào phương pháp hoặc cách tiếp cận để giải quyết một vấn đề. Ví dụ: The company adopted a new approach to improve customer satisfaction. (Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.) check Answer – Câu trả lời, giải pháp đơn giản Phân biệt: Answer thường dùng để chỉ một giải pháp đơn giản hoặc trực tiếp cho một vấn đề. Ví dụ: The answer to the issue was simpler than expected. (Giải pháp cho vấn đề đơn giản hơn so với dự kiến.) check Fix – Cách sửa chữa nhanh chóng Phân biệt: Fix nhấn mạnh vào việc khắc phục nhanh chóng một vấn đề hoặc sự cố cụ thể. Ví dụ: The technician found a fix for the network failure. (Kỹ thuật viên đã tìm ra cách sửa lỗi mạng.)