VIETNAMESE

không có gì là mãi mãi

không vĩnh viễn, không bền lâu

word

ENGLISH

nothing lasts forever

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ læsts fəˈrɛvər/

nothing eternal, all things change

Từ “không có gì là mãi mãi” diễn đạt thực tế rằng mọi thứ đều có thể thay đổi.

Ví dụ

1.

Không có gì là mãi mãi, hãy trân trọng từng khoảnh khắc.

Nothing lasts forever, so cherish every moment.

2.

Tình bạn này chứng minh rằng không có gì là mãi mãi.

This friendship proves that nothing lasts forever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing lasts forever (không có gì là mãi mãi) nhé! check Everything is temporary – Mọi thứ chỉ là tạm thời Phân biệt: Everything is temporary là cách diễn đạt tương đương nothing lasts forever mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Don’t worry, everything is temporary. (Đừng lo, mọi thứ chỉ là tạm thời thôi.) check All things must end – Mọi thứ rồi cũng kết thúc Phân biệt: All things must end là câu mang sắc thái triết lý, tương đương với nothing lasts forever. Ví dụ: Enjoy the moment – all things must end. (Hãy tận hưởng khoảnh khắc – không có gì là mãi mãi cả.) check Change is inevitable – Thay đổi là không thể tránh khỏi Phân biệt: Change is inevitable là cách nói gián tiếp, học thuật hơn của nothing lasts forever. Ví dụ: We must accept that change is inevitable. (Chúng ta phải chấp nhận rằng không gì tồn tại mãi mãi.) check Nothing is eternal – Không gì là vĩnh cửu Phân biệt: Nothing is eternal là cách diễn đạt trực tiếp, trang trọng hơn nothing lasts forever. Ví dụ: They knew nothing is eternal in politics. (Họ biết không có gì là vĩnh cửu trong chính trị.)