VIETNAMESE
trấu
vỏ thóc
ENGLISH
rice husk
/raɪs hʌsk/
chaff
“Trấu” là lớp vỏ cứng bên ngoài của hạt thóc, thường được dùng làm nhiên liệu hoặc phân bón.
Ví dụ
1.
Trấu được dùng làm nhiên liệu.
Rice husks are used as fuel.
2.
Trấu rất nhẹ.
The rice husk is very light.
Ghi chú
Từ Rice husk là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông sản và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rice bran - Cám gạo
Ví dụ:
Rice husk is often separated from rice bran, which is used in animal feed and cooking oil.
(Trấu thường được tách ra khỏi cám gạo, được sử dụng trong thức ăn cho gia súc và dầu ăn.)
Biomass fuel - Nhiên liệu sinh học
Ví dụ:
Rice husk is commonly used as biomass fuel in power plants.
(Trấu thường được sử dụng làm nhiên liệu sinh học trong các nhà máy điện.)
Organic fertilizer - Phân bón hữu cơ
Ví dụ:
Rice husk is also used as an organic fertilizer in agriculture.
(Trấu cũng được sử dụng làm phân bón hữu cơ trong nông nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết