VIETNAMESE

không có người hướng dẫn

không chỉ dẫn, không hỗ trợ

word

ENGLISH

unguided

  
ADJ

/ʌnˈɡaɪdɪd/

unassisted, unsupported

Từ “không có người hướng dẫn” là tình trạng không có ai chỉ dẫn hoặc hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Du khách không có người hướng dẫn trong thành phố lạ.

The tourists were left unguided in the unfamiliar city.

2.

Không có người hướng dẫn, con đường sự nghiệp của anh ấy vẫn không rõ ràng.

Without a mentor, his career path remained unguided.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unguided (không có người hướng dẫn) nhé! check Unsupervised – Không được giám sát Phân biệt: Unsupervised là từ đồng nghĩa gần nhất với unguided trong bối cảnh thiếu người kiểm soát hay chỉ dẫn. Ví dụ: The children were left unsupervised in the room. (Lũ trẻ bị để lại trong phòng mà không có ai giám sát.) check Unescorted – Không có người đi kèm Phân biệt: Unescorted thường dùng để nói đến việc đi lại mà không có người dẫn đường – tương đương với unguided. Ví dụ: They entered the building unescorted. (Họ vào tòa nhà mà không có người hướng dẫn đi kèm.) check Self-guided – Tự khám phá Phân biệt: Self-guided là cụm từ hiện đại, mang sắc thái tích cực hơn unguided, thường dùng trong du lịch hoặc học tập. Ví dụ: This museum offers self-guided tours. (Bảo tàng này có các tour tự khám phá không cần hướng dẫn viên.) check Without instruction – Không được hướng dẫn Phân biệt: Without instruction là cụm giải thích rõ nghĩa unguided, thường dùng khi nhấn mạnh sự thiếu định hướng. Ví dụ: The team proceeded without instruction and made mistakes. (Nhóm tiếp tục mà không có chỉ dẫn nên mắc lỗi.)