VIETNAMESE

không được bén mảng tới gần

cấm đến gần, không được tiếp cận

word

ENGLISH

do not approach

  
VERB

/du nɑt əˈproʊʧ/

stay away, keep off

Từ “không được bén mảng tới gần” là cách nói cấm tiếp cận hoặc đến gần một khu vực hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Biển báo ghi rõ: Không được bén mảng tới gần hàng rào.

The sign clearly stated, Do not approach the fence.

2.

Không được bén mảng tới gần động vật hoang dã trong công viên.

Do not approach the wild animals in the park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do not approach (không được bén mảng tới gần) nhé! check Stay away – Tránh xa Phân biệt: Stay away là cách nói trực tiếp, gần gũi và phổ biến nhất thay cho do not approach. Ví dụ: Stay away from the construction site! (Không được bén mảng tới gần công trường!) check Keep your distance – Giữ khoảng cách Phân biệt: Keep your distance là cụm lịch sự và nhẹ nhàng hơn do not approach, thường dùng trong hướng dẫn an toàn. Ví dụ: Please keep your distance from the exhibit. (Vui lòng giữ khoảng cách với khu trưng bày.) check Keep away – Đừng đến gần Phân biệt: Keep away là cách diễn đạt tương tự do not approach, dùng trong biển báo hoặc cảnh báo ngắn gọn. Ví dụ: Keep away from wild animals. (Không được lại gần động vật hoang dã.) check Do not come near – Không được đến gần Phân biệt: Do not come near là cụm trực tiếp, rõ ràng, thường dùng thay thế do not approach trong chỉ dẫn. Ví dụ: Do not come near the machinery. (Không được đến gần máy móc.)