VIETNAMESE

không dưng

bỗng dưng, đột ngột

word

ENGLISH

out of nowhere

  
PHRASE

/aʊt əv ˈnoʊwɛr/

suddenly, unexpectedly

Từ “không dưng” diễn đạt sự việc xảy ra một cách bất ngờ, không có lý do rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy không dưng xuất hiện và làm mọi người giật mình.

He appeared out of nowhere and startled everyone.

2.

Vấn đề dường như không dưng xuất hiện.

The problem seemed to come out of nowhere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ out of nowhere khi nói hoặc viết nhé! check appear out of nowhere – xuất hiện không dưng Ví dụ: A strange cat appeared out of nowhere in our backyard. (Một con mèo lạ xuất hiện không dưng trong sân sau nhà chúng tôi.) check come out of nowhere – xảy ra bất ngờ Ví dụ: The storm came out of nowhere and caught us unprepared. (Cơn bão xảy ra bất ngờ và khiến chúng tôi không kịp chuẩn bị.) check pop out of nowhere – đột nhiên xuất hiện Ví dụ: He popped out of nowhere with a surprise gift for her. (Anh ấy đột nhiên xuất hiện với một món quà bất ngờ cho cô ấy.) check strike out of nowhere – tấn công bất ngờ Ví dụ: The illness struck out of nowhere, leaving him exhausted. (Căn bệnh tấn công bất ngờ, khiến anh ấy kiệt sức.)