VIETNAMESE

không đúng

sai, không chính xác

word

ENGLISH

incorrect

  
ADJ

/ˌɪnkəˈrɛkt/

wrong, mistaken

Từ “không đúng” diễn đạt sự không chính xác hoặc sai lầm.

Ví dụ

1.

Câu trả lời của anh ấy không đúng với câu hỏi thứ hai.

His answer was incorrect for the second question.

2.

Dữ liệu được cung cấp là không đúng và gây hiểu lầm.

The data provided was incorrect and misleading.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incorrect (không đúng) nhé! check Wrong – Sai Phân biệt: Wrong là từ phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với incorrect trong văn nói và viết. Ví dụ: Your answer is wrong. (Câu trả lời của bạn sai rồi.) check Inaccurate – Không chính xác Phân biệt: Inaccurate là từ trang trọng hơn, dùng trong phân tích hoặc đánh giá, tương đương incorrect. Ví dụ: The data was inaccurate. (Dữ liệu đó không chính xác.) check Mistaken – Bị nhầm Phân biệt: Mistaken mang sắc thái nhẹ nhàng hơn incorrect, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: You must be mistaken about the time. (Có thể bạn nhầm về thời gian rồi.) check Faulty – Có lỗi Phân biệt: Faulty dùng trong ngữ cảnh mô tả thiết bị, lập luận sai, gần nghĩa với incorrect. Ví dụ: The report was based on faulty assumptions. (Báo cáo dựa trên giả định sai.)