VIETNAMESE

không đúng cách

không hợp lệ, sai cách

word

ENGLISH

improperly

  
ADV

/ɪmˈprɑpərli/

incorrectly, inappropriately

Từ “không đúng cách” diễn đạt cách làm sai lệch, không hợp lý hoặc không hiệu quả.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ được thực hiện không đúng cách và phải làm lại.

The task was completed improperly and had to be redone.

2.

Anh ấy sử dụng thiết bị không đúng cách, gây hư hỏng.

He handled the equipment improperly, causing damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của improperly (không đúng cách) nhé! check Incorrectly – Một cách sai Phân biệt: Incorrectly là từ đồng nghĩa trực tiếp với improperly, thường dùng trong hướng dẫn kỹ thuật, đánh giá hành vi. Ví dụ: The form was filled out incorrectly. (Biểu mẫu được điền sai cách.) check Inappropriately – Không phù hợp Phân biệt: Inappropriately mang sắc thái nghiêm trọng hơn, dùng khi mô tả hành vi không đúng chuẩn mực. Ví dụ: He behaved inappropriately during the meeting. (Anh ấy cư xử không đúng mực trong cuộc họp.) check Wrongly – Một cách sai lệch Phân biệt: Wrongly là cách diễn đạt đơn giản hơn cho improperly, phù hợp trong cả văn nói và viết. Ví dụ: The package was wrongly labeled. (Gói hàng được dán nhãn sai.) check Unacceptably – Một cách không thể chấp nhận Phân biệt: Unacceptably là từ mạnh, mang tính đánh giá nghiêm trọng, đồng nghĩa với improperly trong tình huống nghiêm khắc. Ví dụ: The equipment was unacceptably maintained. (Thiết bị được bảo trì một cách không thể chấp nhận được.)