VIETNAMESE
không dù chỉ một lần
không một lần nào, chưa bao giờ
ENGLISH
not even once
/nɑt ˈiːvn wʌns/
never, not at all
Từ “không dù chỉ một lần” là diễn đạt sự phủ nhận hoàn toàn, không xảy ra lần nào.
Ví dụ
1.
Anh ấy chưa gọi cho tôi, không dù chỉ một lần, kể từ khi rời đi.
He hasn’t called me, not even once, since he left.
2.
Cô ấy không xin lỗi, không dù chỉ một lần, cho lỗi lầm của mình.
She didn’t apologize, not even once, for her mistake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not even once (không dù chỉ một lần) nhé!
Never – Chưa từng
Phân biệt:
Never là từ đơn giản và phổ biến nhất để diễn đạt nghĩa not even once.
Ví dụ:
I’ve never lied to you.
(Tôi chưa từng nói dối bạn, dù chỉ một lần.)
Not a single time – Không một lần nào
Phân biệt:
Not a single time là cách nhấn mạnh rõ ràng tương đương not even once.
Ví dụ:
She didn’t call not a single time.
(Cô ấy không gọi lấy một lần.)
Not once – Không một lần
Phân biệt:
Not once là cụm phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với not even once.
Ví dụ:
Not once did he apologize.
(Anh ta không xin lỗi dù chỉ một lần.)
Never ever – Không bao giờ luôn
Phân biệt:
Never ever là cách nói cường điệu và thân mật của not even once.
Ví dụ:
Never ever have I done that.
(Tôi chưa bao giờ làm chuyện đó, dù chỉ một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết