VIETNAMESE

dù chỉ một lần

chỉ một lần, chỉ duy nhất

word

ENGLISH

Just once

  
ADV

/dʒʌst wʌns/

Only once

Dù chỉ một lần là thể hiện ý muốn làm điều gì đó một lần dù không thường xuyên hay không cần thiết.

Ví dụ

1.

Tôi muốn thử một lần thôi.

I want to try it just once.

2.

Anh ấy đã nếm món ăn chỉ một lần.

He tasted the dish just once.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ once khi nói hoặc viết nhé! check once + S + V – một khi ai đó làm gì Ví dụ: Once you understand the concept, it becomes easy. (Một khi bạn hiểu khái niệm, nó sẽ trở nên dễ dàng) check once + past tense – đã từng (nghĩa quá khứ) Ví dụ: I once lived in New York. (Tôi từng sống ở New York) check once again – một lần nữa Ví dụ: Thank you once again for your help. (Một lần nữa xin cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ) check at once – cùng lúc / ngay lập tức Ví dụ: He answered both questions at once. (Anh ấy trả lời cả hai câu hỏi cùng lúc)