VIETNAMESE

không bộ

word

ENGLISH

Non-ministerial

  
ADJ

/nɒn mɪˈnɪstərɪəl/

independent, standalone

“Không bộ” là khu vực hoặc vùng không thuộc quản lý hành chính của một bộ cụ thể.

Ví dụ

1.

Đây là một không bộ.

This is a non-ministerial department.

2.

Các không bộ cần quy định rõ ràng.

Non-ministerial areas require clear rules.

Ghi chú

Từ Non-ministerial là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị nhà nướchành chính công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Independent of ministry – Không trực thuộc bộ Ví dụ: The agency operates as a non-ministerial body, independent of any ministry. (Cơ quan này hoạt động như một đơn vị không bộ, không trực thuộc bộ nào cả.) check Non-ministerial body – Cơ quan ngoài bộ Ví dụ: Certain regulatory commissions are structured as non-ministerial bodies. (Một số ủy ban điều tiết được tổ chức như các cơ quan không bộ.) check Autonomous government entity – Tổ chức chính phủ tự quản Ví dụ: Some non-ministerial units are recognized as autonomous government entities with legal authority. (Một số đơn vị không bộ được công nhận là tổ chức chính phủ tự quản có thẩm quyền pháp lý.)