VIETNAMESE

không để bụng

không uất hận, không ghi thù

ENGLISH

not hold a grudge

  
PHRASE

/nɒt həʊld ə ɡrʌʤ/

not harbor resentment

Không để bụng là cụm từ để chỉ việc không giận vì một điều khó chịu mà người khác đã gây ra

Ví dụ

1.

Tôi hy vọng bạn không để bụng, tôi không cố ý làm tổn thương bạn.

I hope you do not hold a grudge, I didn't mean to hurt your feelings.

2.

Anh ta không để bụng về nhân viên của mình, kể cả khi họ mắc một sai lầm nghiêm trọng.

He does not hold a grudge against his employees, even when they make a serious mistake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả việc không để bụng nhé! - Turn the other cheek - Ý chỉ việc không trả đũa hoặc trả thù khi bị tổn thương hoặc xúc phạm. - Kill with kindness - Diễn đạt ý đồng ý với việc trả lại những hành động tốt lành thay vì trả đũa khi bị tổn thương. - Let bygones be bygones - Diễn đạt ý muốn quên đi những việc xấu xảy ra trong quá khứ và không giữ ganh ghét. - Bury the hatchet - Ý nói đến việc kết thúc một cuộc xung đột hoặc mối quan hệ không hòa thuận bằng cách tha thứ và quên đi mọi xích mích. - Rise above it - Khuyên người khác cố gắng vượt qua những tranh cãi hoặc xung đột bằng cách giữ bình tĩnh và không phản ứng mạnh mẽ.