VIETNAMESE

bạo dâm

cưỡng dâm

ENGLISH

rape

  
NOUN

/reɪp/

Bạo dâm là một dạng hoạt động tình dục bất thường nằm trong nhóm lệch lạc tình dục. Người mắc chứng ác dâm được định nghĩa như là người chỉ tìm thấy khoái lạc, cực khoái tình dục khi hành hạ hoặc làm cho đối tượng phải đau đớn khổ sở trong khi quan hệ tình dục.

Ví dụ

1.

Bạo dâm thường được sử dụng như một vũ khí chiến tranh.

Rape has often been used as a weapon of war.

2.

Bạo dâm được thực hiện khi quan hệ tình dục diễn ra mà không có sự đồng ý.

Rape is committed where sexual intercourse takes place without consent.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng có liên quan đến bạo lực tình dục trong tiếng Anh nha!

- sexual abuse: bạo hành tình dục

- sexual harassment: bạo lực tình dục

- molestation: ấu dâm

- rape: cưỡng dâm

- take the liberty (of someone): sàm sỡ, đụng chạm

- sadomasochism: bạo dâm