VIETNAMESE

đảm bảo

cam kết, bảo đảm

word

ENGLISH

ensure

  
VERB

/ɪnˈʃʊr/

guarantee, make certain

Đảm bảo là hành động cam kết hoặc chắc chắn về một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Quản lý đảm bảo rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.

The manager ensured that the project would be completed on time.

2.

Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Ensure customer satisfaction is our top priority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ensure nhé! check Guarantee - Bảo đảm Phân biệt: Guarantee là từ đồng nghĩa phổ biến với ensure, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc hợp đồng pháp lý. Ví dụ: We guarantee the quality of our products. (Chúng tôi bảo đảm chất lượng sản phẩm của mình.) check Secure - Đảm bảo, làm cho chắc chắn Phân biệt: Secure mang sắc thái nhấn mạnh đến việc giữ gìn và đảm bảo một kết quả, tương đương ensure trong ngữ cảnh an toàn hoặc quyền lợi. Ví dụ: The contract secures your rights as a tenant. (Hợp đồng đảm bảo quyền lợi của bạn với tư cách người thuê.) check Make sure - Đảm bảo, chắc chắn Phân biệt: Make sure là cách diễn đạt thông dụng và thân mật hơn ensure, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: Make sure the door is locked before you leave. (Hãy đảm bảo cửa đã khóa trước khi bạn rời đi.)