VIETNAMESE
không cùng với
không liên quan, không tham gia
ENGLISH
not with
/nɑt wɪθ/
separate, apart
Từ “không cùng với” là diễn đạt sự không liên quan hoặc không tham gia cùng.
Ví dụ
1.
Anh ấy không cùng với nhóm trong dự án này.
He is not with the team on this project.
2.
Cô ấy quyết định không cùng với họ trong kế hoạch của họ.
She decided she was not with them in their plans.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ not with khi nói hoặc viết nhé!
not with + [Someone] - Không cùng với [Ai đó]
Ví dụ:
She decided to go on vacation, but not with her family this time.
(Cô ấy quyết định đi nghỉ, nhưng lần này không cùng với gia đình.)
not with + [Something - tool/method/means] - Không bằng / Không sử dụng / Không với [công cụ/phương pháp/phương tiện]
Ví dụ:
You won't solve this puzzle, not with that approach.
(Bạn sẽ không giải được câu đố này, không phải bằng cách tiếp cận đó đâu.)
not with + [Something - condition/characteristic] - Không phải với / Không trong tình trạng có [đặc điểm/điều kiện]
Ví dụ:
He accepted the job offer, though not with much enthusiasm.
(Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc, mặc dù không với nhiều sự nhiệt tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết