VIETNAMESE

cũng không

không phải, cũng không

word

ENGLISH

neither

  
CONJUNCTION

/ˈnaɪðər/

nor, not either

Cũng không là biểu đạt ý phủ định hoặc loại trừ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy không thích cà phê, cũng không thích trà.

She doesn’t like coffee, neither does she like tea.

2.

Cũng không có lựa chọn nào có vẻ khả thi.

Neither of the options seems viable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ neither khi nói hoặc viết nhé! check neither A nor B – không A cũng không B Ví dụ: Neither the manager nor the staff were present. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không có mặt) check neither + trợ động từ + S – ai đó cũng không Ví dụ: I don’t like horror movies. Neither do I. (Tôi không thích phim kinh dị. Tôi cũng không) check neither of + plural noun – không người/vật nào trong số... Ví dụ: Neither of the options is suitable. (Không lựa chọn nào phù hợp cả) check neither side/party/person – cả hai bên/đảng/người đều không Ví dụ: Neither side wanted to compromise. (Cả hai bên đều không muốn nhượng bộ)