VIETNAMESE
không còn gì giữa chúng ta
chấm dứt, không liên hệ
ENGLISH
nothing between us
/ˈnʌθɪŋ bɪˈtwiːn əs/
no connection, no relationship
Từ “không còn gì giữa chúng ta” diễn đạt sự kết thúc mối quan hệ hoặc sự liên kết.
Ví dụ
1.
Không còn gì giữa chúng ta nữa.
There is nothing between us anymore.
2.
Anh ấy thành thật nói với cô ấy rằng không còn gì giữa họ nữa.
He told her honestly that there was nothing between them.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ between khi nói hoặc viết nhé!
between A and B - Ở giữa A và B (vị trí, thời gian, số lượng...)
Ví dụ:
Her house is located between the library and the park.
(Nhà cô ấy nằm giữa thư viện và công viên.)
between + plural noun (chỉ mối quan hệ, sự lựa chọn, sự phân chia giữa các thành viên của nhóm)
Ví dụ:
There was a lot of discussion between the students about the project.
(Có rất nhiều thảo luận giữa các sinh viên về dự án.)
choose/difference/distinguish between - Chọn/sự khác biệt/phân biệt giữa
Ví dụ:
It's hard to choose between these two excellent options.
(Thật khó để lựa chọn giữa hai phương án tuyệt vời này.)
between ourselves / you and me - Giữa chúng ta thôi nhé (bí mật)
Ví dụ:
Just between you and me, I don't think he's right for the job.
(Chỉ nói giữa bạn và tôi thôi nhé, tôi không nghĩ anh ấy phù hợp với công việc đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết