VIETNAMESE

còn không

vẫn còn

word

ENGLISH

still exist

  
PHRASE

/stɪl ɪɡˈzɪst/

continue to exist

“Còn không” là câu hỏi diễn đạt sự nghi ngờ về sự tồn tại của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Truyền thống cổ xưa này còn không trong thời hiện đại?

Does this old tradition still exist in modern times?

2.

Hiện vật cổ xưa này còn không?

Does this ancient artifact still exist?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still exist nhé! check Remain - Còn lại Phân biệt: Remain là cách diễn đạt trang trọng và trực tiếp thay cho still exist, thường dùng trong mô tả dữ liệu, hiện tượng, tình huống. Ví dụ: Some doubts remain about the plan’s effectiveness. (Vẫn còn những nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch.) check Persist - Vẫn tiếp tục tồn tại Phân biệt: Persist nhấn mạnh sự tồn tại kéo dài theo thời gian, đồng nghĩa gần với still exist trong bối cảnh mô tả tình trạng hoặc vấn đề. Ví dụ: The problem persists despite all efforts. (Vấn đề vẫn tồn tại dù đã cố gắng rất nhiều.) check Be ongoing - Đang tiếp diễn Phân biệt: Be ongoing là cách nói mô tả sự tồn tại hiện tại, tương đương với still exist trong các báo cáo hoặc thảo luận công việc. Ví dụ: The negotiation is ongoing and unresolved. (Cuộc đàm phán vẫn đang tiếp diễn và chưa được giải quyết.)