VIETNAMESE

cõi

thế giới, không gian

word

ENGLISH

realm

  
NOUN

/rɛlm/

domain, spiritual world

“Cõi” là không gian hoặc thế giới, thường được dùng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc thần thoại.

Ví dụ

1.

Bài thơ miêu tả một cõi huyền bí vượt ngoài sự hiểu biết của con người.

The poem describes a mystical realm beyond human understanding.

2.

Nhiều người tin vào sự tồn tại của một cõi tâm linh sau khi chết.

Many believe in the existence of a spiritual realm after death.

Ghi chú

Từ Realm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Realm nhé! check Nghĩa 1: Một lĩnh vực hoặc phạm vi kiến thức, hoạt động cụ thể Ví dụ: His expertise lies in the realm of artificial intelligence. (Chuyên môn của anh ấy thuộc lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.) check Nghĩa 2: Một vương quốc hoặc vùng lãnh thổ, thường mang sắc thái văn học Ví dụ: The king ruled over a vast realm, stretching across mountains and rivers. (Nhà vua trị vì một vương quốc rộng lớn, trải dài qua núi non và sông ngòi.)