VIETNAMESE

Cò vé

Người mua đi bán lại vé, Cò vé chợ đen

word

ENGLISH

Ticket Scalper

  
NOUN

/ˈtɪkɪt ˈskælpə/

Reseller, Ticket Broker

“Cò vé” là người trung gian mua bán vé, thường ở mức giá chênh lệch.

Ví dụ

1.

Cò vé bán vé ngoài sân vận động với giá cao.

The ticket scalper sold tickets outside the stadium at inflated prices.

2.

Cò vé thường bị lên án vì các hành vi không đạo đức.

Ticket scalping is often frowned upon for its unethical practices.

Ghi chú

Từ Ticket Scalper là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế không chính thức, liên quan đến hoạt động mua bán vé với giá chênh lệch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reseller – Người bán lại Ví dụ: The reseller sold concert tickets at double the original price. (Người bán lại đã bán vé buổi hòa nhạc với giá gấp đôi giá gốc.) check Ticket Broker – Môi giới vé Ví dụ: The ticket broker guaranteed seats for the high-demand event. (Người môi giới vé đã đảm bảo chỗ ngồi cho sự kiện có nhu cầu cao.) check Scalping – Hoạt động bán vé chênh lệch giá Ví dụ: Scalping is illegal in many cities to protect consumers. (Hoạt động bán vé chênh lệch giá là bất hợp pháp ở nhiều thành phố để bảo vệ người tiêu dùng.)