VIETNAMESE

không có phương pháp

không tổ chức, không hệ thống

word

ENGLISH

methodless

  
ADJ

/ˈmɛθədˌlɛs/

unsystematic, random

Từ “không có phương pháp” diễn đạt sự thiếu tổ chức hoặc phương pháp làm việc.

Ví dụ

1.

Cách anh ấy giải quyết vấn đề hoàn toàn không có phương pháp.

His approach to solving the problem was completely methodless.

2.

Nghiên cứu không có phương pháp thường dẫn đến kết quả tệ.

Unsystematic research often leads to poor results.

Ghi chú

Từ methodless là từ ghép của (method – phương pháp, -less – không có). Dưới đây là một số từ cùng mẫu hậu tố và chủ điểm! check planless – không có kế hoạch Ví dụ: He approached the project in a planless manner. (Anh ta tiếp cận dự án một cách thiếu kế hoạch.) check aimless – không mục đích Ví dụ: She wandered aimlessly through the city streets. (Cô ấy đi lang thang vô định trên các con phố.) check structureless – không có cấu trúc Ví dụ: The essay was poorly written and structureless. (Bài luận được viết thiếu cấu trúc rõ ràng.) check systemless – không có hệ thống Ví dụ: Their data storage was completely systemless. (Việc lưu trữ dữ liệu của họ không có hệ thống gì cả.)