VIETNAMESE

không có nhu cầu

không cần thiết, không mong muốn

word

ENGLISH

no demand

  
PHRASE

/noʊ dɪˈmænd/

unnecessary, unwanted

Từ “không có nhu cầu” diễn đạt sự không cần thiết hoặc thiếu nhu cầu đối với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Không có nhu cầu cho sản phẩm này trên thị trường hiện tại.

There is no demand for this product in the current market.

2.

Tính năng này không cần thiết với hầu hết người dùng.

This feature is unnecessary for most users.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ demand khi nói hoặc viết nhé! check demand + noun - Đòi hỏi, yêu cầu (cái gì) (verb) Ví dụ: The kidnappers demanded a large ransom for her release. (Những kẻ bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc lớn để thả cô ấy.) check demand + to + infinitive - Yêu cầu, đòi (làm gì) (verb) Ví dụ: The angry customer demanded to speak to the manager immediately. (Người khách hàng tức giận yêu cầu được nói chuyện ngay với quản lý.) check demand + that + clause (với subjunctive hoặc should) - Yêu cầu rằng (ai đó) (nên) làm gì (verb) Ví dụ: The protestors demand that the government take immediate action. / They demanded that he should apologize. (Những người biểu tình yêu cầu chính phủ phải hành động ngay lập tức. / Họ yêu cầu anh ta nên xin lỗi.) check (a) demand for something - Nhu cầu về cái gì (noun) Ví dụ: Due to the heatwave, there's a high demand for air conditioners. (Do đợt nắng nóng, nhu cầu về máy điều hòa đang rất cao.)