VIETNAMESE

nhu cầu cao

nhu cầu lớn

ENGLISH

high demand

  
NOUN

/haɪ dɪˈmænd/

high requirement, great demand, great need

Nhu cầu cao là mức độ yêu cầu, mong muốn nhiều hơn bình thường của một cá nhân hoặc một nhóm người đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.

Ví dụ

1.

Sản phẩm mới đang có nhu cầu cao và bán hết nhanh chóng.

The new product is in high demand and is selling out quickly.

2.

Trong những ngày lễ, thường có nhu cầu cao về các chuyến bay và phòng khách sạn.

During holidays, there is usually a high demand for flights and hotel rooms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)